中文 Trung Quốc
雙元音
双元音
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nguyên âm đôi
雙元音 双元音 phát âm tiếng Việt:
[shuang1 yuan2 yin1]
Giải thích tiếng Anh
diphthong
雙光氣 双光气
雙凸面 双凸面
雙刃 双刃
雙十節 双十节
雙名法 双名法
雙后前兵開局 双后前兵开局