中文 Trung Quốc
雋語
隽语
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
epigram
bài phát biểu có ý nghĩa hoặc đáng kể
雋語 隽语 phát âm tiếng Việt:
[juan4 yu3]
Giải thích tiếng Anh
epigram
meaningful or significant speech
雋譽 隽誉
雌 雌
雌三醇 雌三醇
雌性接口 雌性接口
雌性激素 雌性激素
雌激素 雌激素