中文 Trung Quốc
雌激素
雌激素
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
estrogen
雌激素 雌激素 phát âm tiếng Việt:
[ci2 ji1 su4]
Giải thích tiếng Anh
estrogen
雌獅 雌狮
雌蕊 雌蕊
雌雄 雌雄
雌雄同體人 雌雄同体人
雌雄同體性 雌雄同体性
雌雄異色 雌雄异色