中文 Trung Quốc
集刊
集刊
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bộ sưu tập của các giấy tờ (công bố như là một khối lượng)
集刊 集刊 phát âm tiếng Việt:
[ji2 kan1]
Giải thích tiếng Anh
collection of papers (published as one volume)
集合 集合
集合名詞 集合名词
集合論 集合论
集團 集团
集團軍 集团军
集子 集子