中文 Trung Quốc
集團軍
集团军
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
quân đội nhóm
quân đội tập thể
集團軍 集团军 phát âm tiếng Việt:
[ji2 tuan2 jun1]
Giải thích tiếng Anh
army grouping
collective army
集子 集子
集安 集安
集安市 集安市
集寧區 集宁区
集居 集居
集市 集市