中文 Trung Quốc
集團
集团
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Nhóm
khối
công ty cổ phần
tập đoàn
集團 集团 phát âm tiếng Việt:
[ji2 tuan2]
Giải thích tiếng Anh
group
bloc
corporation
conglomerate
集團軍 集团军
集子 集子
集安 集安
集寧 集宁
集寧區 集宁区
集居 集居