中文 Trung Quốc
集合名詞
集合名词
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tập thể danh từ (ngôn ngữ học)
集合名詞 集合名词 phát âm tiếng Việt:
[ji2 he2 ming2 ci2]
Giải thích tiếng Anh
collective noun (linguistics)
集合論 集合论
集合體 集合体
集團 集团
集子 集子
集安 集安
集安市 集安市