中文 Trung Quốc
集合論
集合论
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lý thuyết tập hợp (toán học).
集合論 集合论 phát âm tiếng Việt:
[ji2 he2 lun4]
Giải thích tiếng Anh
set theory (math.)
集合體 集合体
集團 集团
集團軍 集团军
集安 集安
集安市 集安市
集寧 集宁