中文 Trung Quốc
雄長
雄长
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tham lam và khốc liệt
ghê gớm người
雄長 雄长 phát âm tiếng Việt:
[xiong2 zhang3]
Giải thích tiếng Anh
fierce and ambitious character
formidable person
雄雞 雄鸡
雄風 雄风
雄馬 雄马
雄鹿 雄鹿
雄鹿 雄鹿
雄黃 雄黄