中文 Trung Quốc
雄酯酮
雄酯酮
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nội tiết tố nam
testosterone
雄酯酮 雄酯酮 phát âm tiếng Việt:
[xiong2 zhi3 tong2]
Giải thích tiếng Anh
male hormone
testosterone
雄長 雄长
雄雞 雄鸡
雄風 雄风
雄鷹 雄鹰
雄鹿 雄鹿
雄鹿 雄鹿