中文 Trung Quốc
雄貓
雄猫
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
F-14 Tomcat
mèo đực, thường 公貓|公猫 [gong1 mao1]
雄貓 雄猫 phát âm tiếng Việt:
[xiong2 mao1]
Giải thích tiếng Anh
male cat, usually 公貓|公猫[gong1 mao1]
雄赳赳 雄赳赳
雄起 雄起
雄踞 雄踞
雄辯家 雄辩家
雄配子 雄配子
雄酯酮 雄酯酮