中文 Trung Quốc
隱約
隐约
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mơ hồ
mờ nhạt
không rõ ràng
隱約 隐约 phát âm tiếng Việt:
[yin3 yue1]
Giải thích tiếng Anh
vague
faint
indistinct
隱約其辭 隐约其辞
隱翅蟲 隐翅虫
隱色 隐色
隱蔽 隐蔽
隱蔽強迫下載 隐蔽强迫下载
隱藏 隐藏