中文 Trung Quốc
隱約其辭
隐约其辞
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bài phát biểu không phân minh
sử dụng ngôn ngữ mơ hồ hoặc mơ hồ
隱約其辭 隐约其辞 phát âm tiếng Việt:
[yin3 yue1 qi2 ci2]
Giải thích tiếng Anh
equivocal speech
to use vague or ambiguous language
隱翅蟲 隐翅虫
隱色 隐色
隱花植物 隐花植物
隱蔽強迫下載 隐蔽强迫下载
隱藏 隐藏
隱藏處 隐藏处