中文 Trung Quốc
  • 隱約其辭 繁體中文 tranditional chinese隱約其辭
  • 隐约其辞 简体中文 tranditional chinese隐约其辞
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • bài phát biểu không phân minh
  • sử dụng ngôn ngữ mơ hồ hoặc mơ hồ
隱約其辭 隐约其辞 phát âm tiếng Việt:
  • [yin3 yue1 qi2 ci2]

Giải thích tiếng Anh
  • equivocal speech
  • to use vague or ambiguous language