中文 Trung Quốc
隱翅蟲
隐翅虫
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bọ cánh cứng Rove
隱翅蟲 隐翅虫 phát âm tiếng Việt:
[yin3 chi4 chong2]
Giải thích tiếng Anh
rove beetle
隱色 隐色
隱花植物 隐花植物
隱蔽 隐蔽
隱藏 隐藏
隱藏處 隐藏处
隱血 隐血