中文 Trung Quốc
  • 隱藏 繁體中文 tranditional chinese隱藏
  • 隐藏 简体中文 tranditional chinese隐藏
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để ẩn
  • để che giấu
  • để mask
  • để nằm thấp
  • để co rút mình lại
  • đến nơi tạm trú
  • về cảng (tức là giữ sth ẩn)
  • ẩn
  • tiềm ẩn
  • Bãi đỗ riêng
  • bí mật
  • sâu (ánh sáng)
  • một nơi ẩn náu
隱藏 隐藏 phát âm tiếng Việt:
  • [yin3 cang2]

Giải thích tiếng Anh
  • to hide
  • to conceal
  • to mask
  • to lie low
  • to nestle
  • to shelter
  • to harbor (i.e. keep sth hidden)
  • hidden
  • implicit
  • private
  • covert
  • recessed (lighting)
  • a hideout