中文 Trung Quốc- 隱藏
- 隐藏
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để ẩn
- để che giấu
- để mask
- để nằm thấp
- để co rút mình lại
- đến nơi tạm trú
- về cảng (tức là giữ sth ẩn)
- ẩn
- tiềm ẩn
- Bãi đỗ riêng
- bí mật
- sâu (ánh sáng)
- một nơi ẩn náu
隱藏 隐藏 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to hide
- to conceal
- to mask
- to lie low
- to nestle
- to shelter
- to harbor (i.e. keep sth hidden)
- hidden
- implicit
- private
- covert
- recessed (lighting)
- a hideout