中文 Trung Quốc
隱性基因
隐性基因
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Lặn gen
隱性基因 隐性基因 phát âm tiếng Việt:
[yin3 xing4 ji1 yin1]
Giải thích tiếng Anh
recessive gene
隱患 隐患
隱情 隐情
隱情不報 隐情不报
隱意 隐意
隱憂 隐忧
隱映 隐映