中文 Trung Quốc
隱憂
隐忧
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mối quan tâm bí mật
Bãi đỗ riêng lo lắng
隱憂 隐忧 phát âm tiếng Việt:
[yin3 you1]
Giải thích tiếng Anh
secret concern
private worry
隱映 隐映
隱晦 隐晦
隱棲動物學 隐栖动物学
隱滅 隐灭
隱潭 隐潭
隱然 隐然