中文 Trung Quốc
隱情不報
隐情不报
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không để báo cáo sth
để giữ bí mật sth
隱情不報 隐情不报 phát âm tiếng Việt:
[yin3 qing2 bu4 bao4]
Giải thích tiếng Anh
not to report sth
to keep sth secret
隱惡揚善 隐恶扬善
隱意 隐意
隱憂 隐忧
隱晦 隐晦
隱棲動物學 隐栖动物学
隱沒 隐没