中文 Trung Quốc
隱映
隐映
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Đặt ra nhau
隱映 隐映 phát âm tiếng Việt:
[yin3 ying4]
Giải thích tiếng Anh
to set off one another
隱晦 隐晦
隱棲動物學 隐栖动物学
隱沒 隐没
隱潭 隐潭
隱然 隐然
隱燃 隐燃