中文 Trung Quốc
隱忍不言
隐忍不言
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để giữ những cảm xúc của một bên trong mình
để kiềm chế cảm xúc của một
隱忍不言 隐忍不言 phát âm tiếng Việt:
[yin3 ren3 bu4 yan2]
Giải thích tiếng Anh
to keep one's emotions inside oneself
to restrain one's emotions
隱性 隐性
隱性基因 隐性基因
隱患 隐患
隱情不報 隐情不报
隱惡揚善 隐恶扬善
隱意 隐意