中文 Trung Quốc
隱形
隐形
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vô hình
隱形 隐形 phát âm tiếng Việt:
[yin3 xing2]
Giải thích tiếng Anh
invisible
隱形眼鏡 隐形眼镜
隱忍 隐忍
隱忍不發 隐忍不发
隱性 隐性
隱性基因 隐性基因
隱患 隐患