中文 Trung Quốc
隱忍
隐忍
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chịu kiên nhẫn
để chịu đựng âm thầm
để tổ
隱忍 隐忍 phát âm tiếng Việt:
[yin3 ren3]
Giải thích tiếng Anh
to bear patiently
to endure silently
to forbear
隱忍不發 隐忍不发
隱忍不言 隐忍不言
隱性 隐性
隱患 隐患
隱情 隐情
隱情不報 隐情不报