中文 Trung Quốc
隱形眼鏡
隐形眼镜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kính áp tròng
CL:隻|只 [zhi1], 副 [fu4]
隱形眼鏡 隐形眼镜 phát âm tiếng Việt:
[yin3 xing2 yan3 jing4]
Giải thích tiếng Anh
contact lens
CL:隻|只[zhi1],副[fu4]
隱忍 隐忍
隱忍不發 隐忍不发
隱忍不言 隐忍不言
隱性基因 隐性基因
隱患 隐患
隱情 隐情