中文 Trung Quốc
險阻
险阻
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nguy hiểm và khó khăn (đường dẫn)
險阻 险阻 phát âm tiếng Việt:
[xian3 zu3]
Giải thích tiếng Anh
dangerous and difficult (path)
隮 隮
隰 隰
隰 隰
隱 隐
隱 隐
隱事 隐事