中文 Trung Quốc
  • 隨機存取 繁體中文 tranditional chinese隨機存取
  • 随机存取 简体中文 tranditional chinese随机存取
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • truy cập ngẫu nhiên (bộ nhớ)
隨機存取 随机存取 phát âm tiếng Việt:
  • [sui2 ji1 cun2 qu3]

Giải thích tiếng Anh
  • random access (memory)