中文 Trung Quốc
隨機存取存儲器
随机存取存储器
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên (RAM)
隨機存取存儲器 随机存取存储器 phát âm tiếng Việt:
[sui2 ji1 cun2 qu3 cun2 chu3 qi4]
Giải thích tiếng Anh
random access memory (RAM)
隨機存取記憶體 随机存取记忆体
隨機性 随机性
隨機應變 随机应变
隨機數 随机数
隨機時間 随机时间
隨波 随波