中文 Trung Quốc
隨機時間
随机时间
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ngẫu nhiên thời gian
khoảng thời gian ngẫu nhiên
隨機時間 随机时间 phát âm tiếng Việt:
[sui2 ji1 shi2 jian1]
Giải thích tiếng Anh
random period of time
random interval
隨波 随波
隨波逐流 随波逐流
隨波遜流 随波逊流
隨縣 随县
隨聲附和 随声附和
隨著 随着