中文 Trung Quốc
隨機性
随机性
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ngẫu nhiên
stochasticity
隨機性 随机性 phát âm tiếng Việt:
[sui2 ji1 xing4]
Giải thích tiếng Anh
randomness
stochasticity
隨機應變 随机应变
隨機效應 随机效应
隨機數 随机数
隨波 随波
隨波逐流 随波逐流
隨波遜流 随波逊流