中文 Trung Quốc
隨同
随同
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đi kèm với
隨同 随同 phát âm tiếng Việt:
[sui2 tong2]
Giải thích tiếng Anh
accompanying
隨和 随和
隨員 随员
隨喜 随喜
隨堂測驗 随堂测验
隨大流 随大流
隨州 随州