中文 Trung Quốc
隨州
随州
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Suizhou thành phố địa cấp ở Hubei
隨州 随州 phát âm tiếng Việt:
[Sui2 zhou1]
Giải thích tiếng Anh
Suizhou prefecture level city in Hubei
隨州市 随州市
隨帶 随带
隨後 随后
隨心 随心
隨心所欲 随心所欲
隨性 随性