中文 Trung Quốc
隨堂測驗
随堂测验
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bài kiểm tra (sinh viên đánh giá)
隨堂測驗 随堂测验 phát âm tiếng Việt:
[sui2 tang2 ce4 yan4]
Giải thích tiếng Anh
quiz (student assessment)
隨大流 随大流
隨州 随州
隨州市 随州市
隨後 随后
隨從 随从
隨心 随心