中文 Trung Quốc
隨大流
随大流
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thực hiện theo đám đông
đi với thủy triều
隨大流 随大流 phát âm tiếng Việt:
[sui2 da4 liu2]
Giải thích tiếng Anh
to follow the crowd
going with the tide
隨州 随州
隨州市 随州市
隨帶 随带
隨從 随从
隨心 随心
隨心所欲 随心所欲