中文 Trung Quốc- 隨喜
- 随喜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- (Phật giáo) để di chuyển nhìn thấy việc tốt
- tham gia vào những hành động từ thiện
- để bán tour ngôi đền
隨喜 随喜 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- (Buddhism) to be moved at the sight of good deeds
- to join in charitable deeds
- to tour temples