中文 Trung Quốc
隨叫隨到
随叫随到
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
có sẵn bất cứ lúc nào
trên cuộc gọi
隨叫隨到 随叫随到 phát âm tiếng Việt:
[sui2 jiao4 sui2 dao4]
Giải thích tiếng Anh
to be available at any time
to be on call
隨同 随同
隨和 随和
隨員 随员
隨地 随地
隨堂測驗 随堂测验
隨大流 随大流