中文 Trung Quốc
  • 隨口 繁體中文 tranditional chinese隨口
  • 随口 简体中文 tranditional chinese随口
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • (nói) mà không cần suy nghĩ vấn đề qua
隨口 随口 phát âm tiếng Việt:
  • [sui2 kou3]

Giải thích tiếng Anh
  • (speak) without thinking the matter through