中文 Trung Quốc
隨伴
随伴
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đi cùng với
隨伴 随伴 phát âm tiếng Việt:
[sui2 ban4]
Giải thích tiếng Anh
to accompany
隨便 随便
隨俗 随俗
隨信 随信
隨即 随即
隨口 随口
隨口胡謅 随口胡诌