中文 Trung Quốc
隔山
隔山
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mối quan hệ nửa anh chị em ruột
Anh em với mẹ khác nhau
bước-
隔山 隔山 phát âm tiếng Việt:
[ge2 shan1]
Giải thích tiếng Anh
half-sibling relationship
brothers with different mother
step-
隔岸觀火 隔岸观火
隔年皇曆 隔年皇历
隔扇 隔扇
隔斷板 隔断板
隔日 隔日
隔油池 隔油池