中文 Trung Quốc
階段性
阶段性
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trong giai đoạn
từng bước
階段性 阶段性 phát âm tiếng Việt:
[jie1 duan4 xing4]
Giải thích tiếng Anh
in stages
step by step
階級 阶级
階級式 阶级式
階級成分 阶级成分
隒 隒
隔 隔
隔三岔五 隔三岔五