中文 Trung Quốc- 隔
- 隔
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để tách
- để phân vùng
- để đứng hoặc nằm giữa
- ở khoảng cách từ
- sau khi hoặc tại một khoảng thời gian
隔 隔 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to separate
- to partition
- to stand or lie between
- at a distance from
- after or at an interval of