中文 Trung Quốc
階級式
阶级式
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phân cấp
階級式 阶级式 phát âm tiếng Việt:
[jie1 ji2 shi4]
Giải thích tiếng Anh
hierarchical
階級成分 阶级成分
階級鬥爭 阶级斗争
隒 隒
隔三岔五 隔三岔五
隔三差五 隔三差五
隔世 隔世