中文 Trung Quốc
  • 階級成分 繁體中文 tranditional chinese階級成分
  • 阶级成分 简体中文 tranditional chinese阶级成分
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • thành phần xã hội
  • các tình trạng xã hội (trong lý thuyết chủ nghĩa Marx, đặc biệt sử dụng trong cách mạng văn hóa)
階級成分 阶级成分 phát âm tiếng Việt:
  • [jie1 ji2 cheng2 fen4]

Giải thích tiếng Anh
  • social composition
  • social status (in Marxist theory, esp. using during cultural revolution)