中文 Trung Quốc- 階級成分
- 阶级成分
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- thành phần xã hội
- các tình trạng xã hội (trong lý thuyết chủ nghĩa Marx, đặc biệt sử dụng trong cách mạng văn hóa)
階級成分 阶级成分 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- social composition
- social status (in Marxist theory, esp. using during cultural revolution)