中文 Trung Quốc
  • 隔三岔五 繁體中文 tranditional chinese隔三岔五
  • 隔三岔五 简体中文 tranditional chinese隔三岔五
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Xem 隔三差五|隔三差五 [ge2 san1 cha4 wu3]
隔三岔五 隔三岔五 phát âm tiếng Việt:
  • [ge2 san3 cha4 wu3]

Giải thích tiếng Anh
  • see 隔三差五|隔三差五[ge2 san1 cha4 wu3]