中文 Trung Quốc
階梯教室
阶梯教室
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Nhà hát bài giảng
階梯教室 阶梯教室 phát âm tiếng Việt:
[jie1 ti1 jiao4 shi4]
Giải thích tiếng Anh
lecture theater
階梯計價 阶梯计价
階段 阶段
階段性 阶段性
階級式 阶级式
階級成分 阶级成分
階級鬥爭 阶级斗争