中文 Trung Quốc
階級鬥爭
阶级斗争
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cuộc đấu tranh lớp
階級鬥爭 阶级斗争 phát âm tiếng Việt:
[jie1 ji2 dou4 zheng1]
Giải thích tiếng Anh
the class struggle
隒 隒
隔 隔
隔三岔五 隔三岔五
隔世 隔世
隔壁 隔壁
隔壁有耳 隔壁有耳