中文 Trung Quốc
陸軍
陆军
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
quân đội
陸軍 陆军 phát âm tiếng Việt:
[lu4 jun1]
Giải thích tiếng Anh
army
陸軍上校 陆军上校
陸軍中尉 陆军中尉
陸遊 陆游
陸陸續續 陆陆续续
険 険
陻 堙