中文 Trung Quốc
険
険
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các phiên bản tiếng Nhật của 險|险
険 険 phát âm tiếng Việt:
[xian3]
Giải thích tiếng Anh
Japanese variant of 險|险
陻 堙
陼 陼
陽 阳
陽世間 阳世间
陽信 阳信
陽信縣 阳信县