中文 Trung Quốc
陸陸續續
陆陆续续
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trong kế
một sau khi khác
liên tục
陸陸續續 陆陆续续 phát âm tiếng Việt:
[lu4 lu4 xu4 xu4]
Giải thích tiếng Anh
in succession
one after another
continuously
険 険
陻 堙
陼 陼
陽世 阳世
陽世間 阳世间
陽信 阳信