中文 Trung Quốc
  • 陻 繁體中文 tranditional chinese
  • 堙 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Các biến thể của 堙 [yin1]
  • để ngăn chặn
陻 堙 phát âm tiếng Việt:
  • [yin1]

Giải thích tiếng Anh
  • variant of 堙[yin1]
  • to block