中文 Trung Quốc
陸
陆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
họ Lu
陸 陆 phát âm tiếng Việt:
[Lu4]
Giải thích tiếng Anh
surname Lu
陸 陆
陸 陆
陸上 陆上
陸地 陆地
陸均松 陆均松
陸坡 陆坡