中文 Trung Quốc
陸
陆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sáu (chữ số chống gian lận của ngân hàng)
陸 陆 phát âm tiếng Việt:
[liu4]
Giải thích tiếng Anh
six (banker's anti-fraud numeral)
陸 陆
陸上 陆上
陸克文 陆克文
陸均松 陆均松
陸坡 陆坡
陸基 陆基